VN520


              

建坪

Phiên âm : jiàn píng.

Hán Việt : kiến bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建築物中實際建築面積加總的坪數。即所有樓層的底板面積。例這棟房子的建坪占總坪數的十分之九。
建築物中實際建築面積加總的坪數。即所有樓層的底板面積。


Xem tất cả...