Phiên âm : jiàn píng.
Hán Việt : kiến bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建築物中實際建築面積加總的坪數。即所有樓層的底板面積。例這棟房子的建坪占總坪數的十分之九。建築物中實際建築面積加總的坪數。即所有樓層的底板面積。