Phiên âm : jiàn yè.
Hán Việt : kiến nghiệp.
Thuần Việt : Kiến Nghiệp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kiến Nghiệp (tên huyện xưa)古县名东汉建安十七年(公元212年)孙权改秫陵县设置,治所在今南京市吴黄龙元年(公元229年)自武昌迁都于此