VN520


              

建业

Phiên âm : jiàn yè.

Hán Việt : kiến nghiệp.

Thuần Việt : Kiến Nghiệp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiến Nghiệp (tên huyện xưa)
古县名东汉建安十七年(公元212年)孙权改秫陵县设置,治所在今南京市吴黄龙元年(公元229年)自武昌迁都于此


Xem tất cả...