Phiên âm : sī bāng.
Hán Việt : tư bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相依傍。《二刻拍案驚奇》卷七:「兩隻船廝幫著一路而行, 前前後後, 止隔著盈盈一水。」