VN520


              

廝幫

Phiên âm : sī bāng.

Hán Việt : tư bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相依傍。《二刻拍案驚奇》卷七:「兩隻船廝幫著一路而行, 前前後後, 止隔著盈盈一水。」


Xem tất cả...