VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廉明
Phiên âm :
lián míng.
Hán Việt :
liêm minh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
廉明公正.
廉鍔 (lián è) : liêm ngạc
廉訪 (lián fǎng) : liêm phóng
廉明 (lián míng) : liêm minh
廉洁 (lián jié) : liêm khiết; trong sạch
廉潔奉公 (lián jié fèng gōng) : liêm khiết phụng công
廉隅 (lián yú) : liêm ngung
廉泉 (lián quán) : liêm tuyền
廉價 (lián jià) : liêm giá
廉直 (lián zhí) : liêm chính
廉俸 (lián fèng) : liêm bổng
廉宜 (lián yí) : liêm nghi
廉士 (lián shì) : liêm sĩ
廉恥 (lián chǐ) : liêm sỉ
廉正 (lián zhèng) : liêm chánh
廉耻 (lián chǐ) : liêm sỉ
廉能 (lián néng) : liêm năng
Xem tất cả...