Phiên âm : lián chǐ.
Hán Việt : liêm sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不顧廉恥 .
♦Ngay thẳng trong sạch và biết điều đáng hổ thẹn. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Độc thư nhân toàn yếu dưỡng kì liêm sỉ 讀書人全要養其廉恥 (Đệ tam thập thất hồi).