VN520


              

廉能

Phiên âm : lián néng.

Hán Việt : liêm năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清廉有才能。例他是一位公正廉能的好官, 深受人民愛戴。
清廉有才能。如:「他是一位公正廉能的好官, 深受人民愛戴。」《後漢書.卷三一.郭杜孔張廉王蘇羊賈陸列傳.蘇章》:「二蘇勁烈, 羊、賈廉能。」


Xem tất cả...