Phiên âm : lián néng.
Hán Việt : liêm năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清廉有才能。例他是一位公正廉能的好官, 深受人民愛戴。清廉有才能。如:「他是一位公正廉能的好官, 深受人民愛戴。」《後漢書.卷三一.郭杜孔張廉王蘇羊賈陸列傳.蘇章》:「二蘇勁烈, 羊、賈廉能。」