VN520


              

廉鍔

Phiên âm : lián è.

Hán Việt : liêm ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鋒利的刀刃。比喻犀利的言辭。南朝梁.劉勰《文心雕龍.封禪》:「義吐光芒, 辭成廉鍔。」


Xem tất cả...