Phiên âm : lián è.
Hán Việt : liêm ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋒利的刀刃。比喻犀利的言辭。南朝梁.劉勰《文心雕龍.封禪》:「義吐光芒, 辭成廉鍔。」