Phiên âm : lián jié.
Hán Việt : liêm khiết.
Thuần Việt : liêm khiết; trong sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liêm khiết; trong sạch不损公肥私; 不贪污liánjiéfènggōng.công bằng liêm khiết.刚正廉洁.gāngzhèng liánjié.cương chính vô tư.