VN520


              

廉士

Phiên âm : lián shì.

Hán Việt : liêm sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有操守、不苟求之士。《孟子.滕文公下》:「陳仲子豈不誠廉士哉?」《漢書.卷五.景帝紀》:「其唯廉士, 寡欲易足。」


Xem tất cả...