Phiên âm : lián shì.
Hán Việt : liêm sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有操守、不苟求之士。《孟子.滕文公下》:「陳仲子豈不誠廉士哉?」《漢書.卷五.景帝紀》:「其唯廉士, 寡欲易足。」