Phiên âm : lián fèng.
Hán Việt : liêm bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清代官吏於正俸外, 另給養廉銀以資補貼, 合稱為「廉俸」。《清史稿.卷三六七.那彥成列傳》:「諸領隊、辦事大臣歲終受考覈於參贊大臣, 又總考覈於伊犂將軍, 互相糾察;增其廉俸, 許其攜眷, 久其任期。」