Phiên âm : shù miǎn.
Hán Việt : thứ miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以免, 或許可以避免。《西遊記》第九回:「汝今母子相會, 恐奸賊知之, 可速速抽身回去, 庶免其禍。」