VN520


              

庶物

Phiên âm : shù wù.

Hán Việt : thứ vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萬物。《孟子.離婁下》:「舜明於庶物, 察於人倫。」


Xem tất cả...