Phiên âm : shù bāng.
Hán Việt : thứ bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屬地, 國家除了本身領土外所統治管理的土地。宋.無名氏《梅妃傳》:「會嶺表使歸, 妃問左右:『何處驛使來, 非梅使耶?』對曰:『庶邦貢楊妃荔實使來。』」