VN520


              

庶婦

Phiên âm : shù fù.

Hán Việt : thứ phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊稱長子之妻為「嫡婦」, 次子以下之妻為「庶婦」。《爾雅.釋親》:「子之妻為婦。長婦為嫡婦, 眾婦為庶婦。」2.民間婦女。南朝梁.劉勰《文心雕龍.樂府》:「匹夫庶婦, 謳吟土風。」


Xem tất cả...