VN520


              

庶几乎

Phiên âm : shù jī hū.

Hán Việt : thứ kỉ hồ.

Thuần Việt : để mà; ngõ hầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để mà; ngõ hầu
连词,表示在上述情况之下才能避免某种后果或实现某种希望也说庶几或庶乎
必须有一笔帐,以便检查,庶几乎两不含糊。
bìxū yǒu yībǐ zhàng,yǐbiàn jiǎnchá,shù jīhū liǎng bùhánhú。
cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.


Xem tất cả...