Phiên âm : shù lèi.
Hán Việt : thứ loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾多的物類。《魏書.卷七.高祖紀上》:「今東作方興, 庶類萌動。」