VN520


              

庶類

Phiên âm : shù lèi.

Hán Việt : thứ loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多的物類。《魏書.卷七.高祖紀上》:「今東作方興, 庶類萌動。」


Xem tất cả...