VN520


              

庶績

Phiên âm : shù jī.

Hán Việt : thứ tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多的功業。《書經.堯典》:「允釐百工, 庶績咸熙。」


Xem tất cả...