Phiên âm : dù liàng.
Hán Việt : độ Lượng.
Thuần Việt : độ lượng; khoan dung; tha thứ.
Đồng nghĩa : 器量, .
Trái nghĩa : , .
độ lượng; khoan dung; tha thứ指能宽容人的限度有时也作肚量tā píqìhǎo,dùliàng dà,néng róngrén.anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.