VN520


              

度德量力

Phiên âm : duó dé liàng lì.

Hán Việt : độ đức Lượng lực.

Thuần Việt : lượng đức lượng tài; tự lượng năng lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng đức lượng tài; tự lượng năng lực
衡量自己的品德能否服人,估计自己的能力能否胜任


Xem tất cả...