Phiên âm : duó dé liàng lì.
Hán Việt : độ đức Lượng lực.
Thuần Việt : lượng đức lượng tài; tự lượng năng lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng đức lượng tài; tự lượng năng lực衡量自己的品德能否服人,估计自己的能力能否胜任