Phiên âm : dù jià.
Hán Việt : độ giả.
Thuần Việt : nghỉ phép; nghỉ; đi nghỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ phép; nghỉ; đi nghỉ过假日dùjiǎcūnlàng nghỉ mát; làng du lịch.去海边度假qù hǎibiān dùjiǎđi biển nghỉ phép