Phiên âm : dù liàng héng.
Hán Việt : độ Lượng hành.
Thuần Việt : đo lường; đo đạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đo lường; đo đạc计量长短、容积、轻重的统称度是计量长短,量是计量容积,衡是计量轻重