Phiên âm : dù mìng.
Hán Việt : độ mệnh.
Thuần Việt : sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn tháng (thường chỉ hoàn cảnh khó khăn)维持生命(多指在困境中)