Phiên âm : dù dié.
Hán Việt : độ điệp.
Thuần Việt : độ điệp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ điệp (thẻ đi tu)旧时官府发给和尚尼姑的证明身分的文书也叫戒牒