VN520


              

度蜜月

Phiên âm : dù mì yuè.

Hán Việt : độ mật nguyệt.

Thuần Việt : hưởng tuần trăng mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hưởng tuần trăng mật
新婚夫妇的蜜月旅行或蜜月度假


Xem tất cả...