Phiên âm : dù mì yuè.
Hán Việt : độ mật nguyệt.
Thuần Việt : hưởng tuần trăng mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hưởng tuần trăng mật新婚夫妇的蜜月旅行或蜜月度假