Phiên âm : dù jià shèng dì.
Hán Việt : độ giả thắng địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可供旅遊度假的風景優美的地區。例此地氣候溫暖, 陽光充足, 已成為人們喜愛的度假勝地。可供旅遊渡假的風景優美的地區。如:「此地氣候溫暖, 陽光充足, 已成為人們喜愛的渡假勝地。」也作「渡假勝地」。