Phiên âm : dù cí.
Hán Việt : độ từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作詞。唐.元稹〈樂府古題序〉:「在音聲音, 因聲以度詞, 審調以節唱。」