Phiên âm : fèi qǐn wàng shí.
Hán Việt : phế tẩm vong thực.
Thuần Việt : mất ăn mất ngủ; bỏ ăn bỏ ngủ; quên ăn quên ngủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất ăn mất ngủ; bỏ ăn bỏ ngủ; quên ăn quên ngủ顾不得睡觉,忘记吃饭形容非常专心努力也说废寝忘餐