VN520


              

应接不暇

Phiên âm : yìng jiē bù xiá.

Hán Việt : ứng tiếp bất hạ.

Thuần Việt : đáp ứng không xuể; bận tíu tít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáp ứng không xuể; bận tíu tít
《世说新语·言语》:''从山阴道上行,山川自相映发,使人应接不暇''''应接不暇''指一路上风景优美,看不过来后来也形容来人或事情太多,接待应付不过来
图书馆挤满了人,有还书的,有借书的,工作人员应接不暇.
túshū guǎn jǐ mǎnle rén, yǒu hái shū de, yǒu jiè shū de, gōngzuò rényuán yìngjiēbùxiá.
trong thư viện rất đông người, có người trả sách, có người mượn sách, nhân viên bận tíu tít.


Xem tất cả...