Phiên âm : yìng shì.
Hán Việt : ứng thị.
Thuần Việt : thời thượng; thịnh hành; hợp thời; có bán ngoài ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời thượng; thịnh hành; hợp thời; có bán ngoài chợ (hàng hoá)(商品)适应市场需要上市出售