VN520


              

应接

Phiên âm : yìng jiē.

Hán Việt : ứng tiếp.

Thuần Việt : ứng tiếp; tiếp đón.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng tiếp; tiếp đón
应酬交际
接应支援


Xem tất cả...