Phiên âm : kù cáng.
Hán Việt : khố tàng.
Thuần Việt : cất trong kho; trong kho; có trong kho.
cất trong kho; trong kho; có trong kho
库房里储藏
qīngdiǎn kùcáng wùzī.
kiểm kê vật tư trong kho.
库藏图书 三十万册.
kùcáng túshū sānshíwàn cè.
sách trong kho có ba mươi vạn quyển.