VN520


              

库藏

Phiên âm : kù cáng.

Hán Việt : khố tàng.

Thuần Việt : cất trong kho; trong kho; có trong kho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cất trong kho; trong kho; có trong kho
库房里储藏
qīngdiǎn kùcáng wùzī.
kiểm kê vật tư trong kho.
库藏图书 三十万册.
kùcáng túshū sānshíwàn cè.
sách trong kho có ba mươi vạn quyển.


Xem tất cả...