Phiên âm : kù cún gǔ.
Hán Việt : khố tồn cổ.
Thuần Việt : Cố phiếu quỹ, treasury share,treasury stock.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cố phiếu quỹ, treasury share,treasury stock