VN520


              

库仑

Phiên âm : kù lún.

Hán Việt : khố lôn.

Thuần Việt : cu-lông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cu-lông (đơn vị điện lượng)
计算电量的单位为英语coulomb的音译即一安培的均匀电流,在一秒内垂直传送过一截面的电荷量因纪念库仑的贡献,故以其名为电量单位


Xem tất cả...