Phiên âm : kù lún.
Hán Việt : khố lôn.
Thuần Việt : cu-lông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cu-lông (đơn vị điện lượng)计算电量的单位为英语coulomb的音译即一安培的均匀电流,在一秒内垂直传送过一截面的电荷量因纪念库仑的贡献,故以其名为电量单位