Phiên âm : kù róng.
Hán Việt : khố dong.
Thuần Việt : sức chứa; dung tích; thể tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức chứa; dung tích; thể tích水库; 仓库;冷库等的容积