Phiên âm : kù lún.
Hán Việt : khố luân.
Thuần Việt : chuồng cỏ; thôn; trấn; ku-lun .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuồng cỏ; thôn; trấn; ku-lun (tiếng Mông Cổ, ngày nay thường dùng để gọi thôn trấn)蒙语指围起来的草场, 现多用于村镇名称