VN520


              

库伦

Phiên âm : kù lún.

Hán Việt : khố luân.

Thuần Việt : chuồng cỏ; thôn; trấn; ku-lun .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuồng cỏ; thôn; trấn; ku-lun (tiếng Mông Cổ, ngày nay thường dùng để gọi thôn trấn)
蒙语指围起来的草场, 现多用于村镇名称


Xem tất cả...