VN520


              

库存表

Phiên âm : kù cún biǎo.

Hán Việt : khố tồn biểu.

Thuần Việt : Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt


Xem tất cả...