VN520


              

库仑计

Phiên âm : kù lún jì.

Hán Việt : khố lôn kế.

Thuần Việt : cu-lông kế; bình điện phân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cu-lông kế; bình điện phân
用来测定电量的装置,和电解池的装置相同使用时,保持电流强度不变, 测出通电时间和析出物的质量,就可以算出电流强度


Xem tất cả...