Phiên âm : kù lún jì.
Hán Việt : khố lôn kế.
Thuần Việt : cu-lông kế; bình điện phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cu-lông kế; bình điện phân用来测定电量的装置,和电解池的装置相同使用时,保持电流强度不变, 测出通电时间和析出物的质量,就可以算出电流强度