Phiên âm : kù duàn.
Hán Việt : khố đoạn.
Thuần Việt : đoạn khố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn khố (một loại lụa hoa giữ trong kho của triều đình đời Thanh Trung Quốc)一种提花缎子,因清代宫廷入库收藏而得名