Phiên âm : xìng yùn quàn.
Hán Việt : hạnh vận khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以對獎、摸彩的紙券。如:「店家推出廢電池回收, 參與回收者都能獲得一張幸運券。」