VN520


              

幸逢

Phiên âm : xìng féng.

Hán Việt : hạnh phùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正好、恰巧遇上。《文明小史》第三四回:「毓生在濟甯州開了這個書鋪, 總覺生意清淡, 幸逢大比之年, 心中想做這注買賣, 也好順便進場。」


Xem tất cả...