Phiên âm : xìng shèn.
Hán Việt : hạnh thậm .
Thuần Việt : hi vọng; thật là may mắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hi vọng; thật là may mắn. 表示很有希望, 很可慶幸.