Phiên âm : píng shùn .
Hán Việt : bình thuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Yên ổn êm xuôi, không bị trắc trở khó khăn. ◎Như: tha nhất sanh tế ngộ bình thuận 他一生際遇平順.