VN520


              

平橋

Phiên âm : píng qiáo.

Hán Việt : bình kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 拱橋, .

橋面平直的橋。如:「這座平橋已經有十年的歷史。」


Xem tất cả...