VN520


              

平服

Phiên âm : píng fú.

Hán Việt : bình phục.

Thuần Việt : phục tùng; phục; ổn định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục tùng; phục; ổn định
安定;服气


Xem tất cả...