Phiên âm : píng yì qiān chōng.
Hán Việt : bình dịch khiêm trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
態度和藹可親, 謙遜有禮。如:「他平易謙沖, 贏得大家的稱讚。」