Phiên âm : píng píng fàn fàn.
Hán Việt : bình bình phiếm phiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一般、平常。《朱子語類.卷一○四.自論為學工夫》:「某舊時讀書, 專要揀好處看, 到平平泛泛處, 多闊略。」