Phiên âm : píng mǎng.
Hán Việt : bình mãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莽, 叢生的草。「平莽」指叢生雜草的平地。晉.陸機〈赴洛道中作〉詩:「振策陟崇丘, 案轡遵平莽。」《遼史.卷三二.營衛志中》:「番居內地者, 歲時田牧平莽間。」