Phiên âm : píng níng.
Hán Việt : bình ninh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 平和, 平靜, 平安, .
Trái nghĩa : , .
平和寧靜的安詳狀態。如:「夕陽西下, 炊煙裊裊, 鄉野一片平寧。」