VN520


              

平寧

Phiên âm : píng níng.

Hán Việt : bình ninh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 平和, 平靜, 平安, .

Trái nghĩa : , .

平和寧靜的安詳狀態。如:「夕陽西下, 炊煙裊裊, 鄉野一片平寧。」


Xem tất cả...