VN520


              

平坦

Phiên âm : píng tǎn.

Hán Việt : bình thản.

Thuần Việt : bằng phẳng; bằng; phẳng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bằng phẳng; bằng; phẳng
没有高低凹凸(多指地势)
kuānkuò píngtǎn de mǎlù.
đường cái rộng rãi bằng phẳng.


Xem tất cả...