Phiên âm : píng tǎn.
Hán Việt : bình thản.
Thuần Việt : bằng phẳng; bằng; phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng phẳng; bằng; phẳng没有高低凹凸(多指地势)kuānkuò píngtǎn de mǎlù.đường cái rộng rãi bằng phẳng.