VN520


              

平原

Phiên âm : píng yuán.

Hán Việt : bình nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đồng bằng. ◇Vương Xán 王粲: Xuất môn vô sở kiến, Bạch cốt tế bình nguyên 出門無所見, 白骨蔽平原 (Thất ai 七哀) Ra cửa thấy gì đâu, Xương trắng lấp đầy đồng bằng.


Xem tất cả...